Có 2 kết quả:

顧盼自雄 gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ顾盼自雄 gù pàn zì xióng ㄍㄨˋ ㄆㄢˋ ㄗˋ ㄒㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strut about feeling complacent (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to strut about feeling complacent (idiom)